🌟 전기 요금 (電氣料金)

1. 전기를 사용한 값으로 내는 돈.

1. TIỀN ĐIỆN: Tiền chi trả theo giá sử dụng điện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전기 요금 계산.
    Calculate the electricity bill.
  • Google translate 전기 요금 납부.
    Payment of electrical charges.
  • Google translate 전기 요금 인상.
    Higher electricity rates.
  • Google translate 전기 요금 절약.
    Saving electricity.
  • Google translate 전기 요금 조회.
    Inquiry of electricity charges.
  • Google translate 전기 요금 청구서.
    Electric bill.
  • Google translate 전기 요금이 오르다.
    Electricity charges go up.
  • Google translate 전기 요금을 내다.
    Pay the electricity bill.
  • Google translate 다달이 전기 요금을 은행에 납부하러 가는 것이 귀찮아서 자동 이체를 신청하였다.
    I applied for an automatic transfer because i was too lazy to go to the bank to pay the electricity bill monthly.
  • Google translate 전기 요금 청구서가 이상하게 많이 나왔다 했더니 옆집의 청구서가 잘못 온 것이었다.
    I thought the electricity bill was strangely high, but the bill next door was the wrong one next door.
  • Google translate 주인 아주머니, 전기 요금은 어떻게 내나요?
    Ma'am, how do i pay the electricity bill?
    Google translate 관리비에 전기세가 포함되어 있어서 전기 요금은 따로 안 내셔도 돼요.
    The maintenance fee includes the electricity bill, so you don't have to pay the electricity bill.
Từ đồng nghĩa 전기료(電氣料): 전기를 사용한 값으로 내는 돈.
Từ đồng nghĩa 전기세(電氣稅): 전기를 사용한 값으로 내는 돈.

전기 요금: electricity bill,でんきりょうきん【電気料金】,tarif de l'électricité, facture d'électricité,tarifa de electricidad,رسم الكهرباء,цахилгааны төлбөр, тогны төлбөр,tiền điện,ค่าไฟ, ค่าไฟฟ้า,biaya listrik,плата за электроэнергию,电费,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.

🗣️ 전기 요금 (電氣料金) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) Chào hỏi (17) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn ngữ (160) Tôn giáo (43) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Giáo dục (151) Kiến trúc, xây dựng (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (76)