🌟 전기 요금 (電氣料金)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🗣️ 전기 요금 (電氣料金) @ Ví dụ cụ thể
- 미터기가 고장이 나서 이번 달 전기 요금이 평소보다 적게 나왔다. [미터기 (meter器)]
- 전달 요금에 비해 이번 달 전기 요금이 너무 많이 나왔어. [전달 (前달)]
- 어려운 사람들을 위해 수도나 전기 요금 감면이 시행되어야 합니다. [감면 (減免)]
- 전기 요금. [요금 (料金)]
- 전기 요금을 비롯한 공공요금이 다음 달부터 오른다. [공공요금 (公共料金)]
🌷 ㅈㄱㅇㄱ: Initial sound 전기 요금
-
ㅈㄱㅇㄱ (
전기 요금
)
: 전기를 사용한 값으로 내는 돈.
None
🌏 TIỀN ĐIỆN: Tiền chi trả theo giá sử dụng điện. -
ㅈㄱㅇㄱ (
정기 예금
)
: 일정 금액을 일정 기간 동안 금융 기관에 맡기고 정한 기한 안에는 찾지 않겠다는 약속으로 하는 예금.
None
🌏 TIỀN GỬI CÓ KÌ HẠN: Loại tiền gửi mà trong đó số tiền nhất định được gửi vào tổ chức tín dụng trong thời gian nhất định và trong kì hạn đã định được giao kết là sẽ không được rút ra
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả vị trí (70) • Mua sắm (99) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (119) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thời gian (82) • Chào hỏi (17) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn ngữ (160) • Tôn giáo (43) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cảm ơn (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giáo dục (151) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (76)